Ga naar hoofdinhoud
高知県 日本語e-ラーニング
Nederlands (nl)
አማርኛ (am)
Afaan Oromoo (om)
Afrikaans (af)
Aragonés (an)
Aranés (oc_es)
Asturianu (ast)
Azərbaycanca (az)
Bahasa Indonesia (id)
Bahasa Melayu (ms)
Bamanankan (bm)
Bislama (bi)
Bosanski (bs)
Brezhoneg (br)
Català (ca)
Čeština (cs)
Crnogorski (mis)
Cymraeg (cy)
Dansk (da)
Deutsch (de)
Ebon (mh)
eesti (et)
English (en)
English (United States) (en_us)
Español - Internacional (es)
Español - México (es_mx)
Esperanto (eo)
Euskara (eu)
Èʋegbe (ee)
Føroyskt (fo)
Français (fr)
Gaeilge (ga)
Gàidhlig (gd)
Galego (gl)
Gascon (oc_gsc)
Hausa (ha)
Hornjoserbsce (hsb)
Hrvatski (hr)
ʻŌlelo Hawaiʻi (haw)
Igbo (ig)
Interlingua (ia)
isiXhosa (xh)
isiZulu (zu)
Íslenska (is)
Italiano (it)
Kichwa - Cañar Highland (qxr)
Kinyarwanda (rw)
Kiswahili (sw)
Kreyòl Ayisyen (hat)
Kurmanji (kmr)
Latin (la)
Latviešu (lv)
Lëtzebuergesch (lb)
Lietuvių (lt)
Luganda (lg)
magyar (hu)
Malagasy (mg)
Māori - Tainui (mi_tn)
Māori - Waikato (mi_wwow)
Māori Te Reo (mi)
Mapudungún (arn)
Mirandés (mwl)
Mongolian (mn_mong)
Nederlands (nl)
Norsk (no)
O'zbekcha (uz)
Occitan-Lengadocian (oc_lnc)
Papiamento (pap)
Pidgin (pcm)
Polski (pl)
Português - Brasil (pt_br)
Português - Portugal (pt)
Qaraqalpaq tili (kaa)
Quechua (qu)
Română (ro)
Romansh Sursilvan (rm_surs)
Samoan (sm)
Sanskrit (sa)
Sard (sc)
Setswana (tn)
Shqip (sq)
Sicilianu (scn)
Ślōnski (szl)
Slovenčina (sk)
Slovenščina (sl)
Soomaali (so)
Srpski (sr_lt)
Suomi (fi)
Svenska (sv)
Tagalog (tl)
Tamil (ta)
Taqbaylit (kab)
Tetun Dili (tet)
Thai (th)
Tibetan (xct)
Tok Pisin (tpi)
Tongan (to)
Türkçe (tr)
Turkmen (tk)
Uyghur - latin (ug_lt)
VakaViti (fj)
Valencià_RACV (ca_valencia_racv)
Vietnamese (vi)
Yorùbá (yo)
正體中文 (zh_tw)
日本語 (ja)
简体中文 (zh_cn)
Ελληνικά (el)
Аԥсуа бызшәа (ab)
Башҡорт теле (ba)
Беларуская (be)
Български (bg)
Кыргызча (ky)
Қазақша (kk)
Македонски (mk)
Монгол (mn)
Русский (ru)
Српски (sr_cr)
Татар (tt)
Тоҷикӣ (tg)
Українська (uk)
ქართული (ka)
Հայերեն (hy)
עברית (he)
עברית בתי־ספר (he_kids)
ئۇيغۇرچە (ug_ug)
اردو (ur)
العربية (ar)
سنڌي (sd_ap)
سۆرانی (ckb)
فارسی (fa)
لیسي (ps)
ދިވެހި (dv)
ⵜⴰⵎⴰⵣⵉⵖⵜ (zgh)
ትግርኛ (ti)
नेपाली (ne)
मराठी (mr)
हिंदी (hi)
বাংলা (bn)
ਪੰਜਾਬੀ (pan)
ગુજરાતી (gu)
ଓଡ଼ିଆ (or)
தமிழ் (ta_lk)
తెలుగు (te)
ಕನ್ನಡ (kn)
മലയാളം (ml)
සිංහල (si)
ລາວ (lo)
རྫོང་ཁ (dz)
ဗမာစာ (my)
ខ្មែរ (km)
ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ (iu)
한국어 (ko)
Je bent niet ingelogd (
Login
)
JLPT対策教材(Tài liệu luyện thi JLPT)ベトナム語版
Startpagina
Cursussen
JLPT対策教材(JLPT Preparation Materials / Tài liệu luyện thi JLPT / Materi persiapan JLPT/JLPT ပြင်ဆင်မှုပစ္စည်းများ)
JLPT対策教材(Tài liệu luyện thi JLPT)ベトナム語版
Cursuscategorieën
JLPT対策教材(JLPT Preparation Materials / Tài liệu luyện thi JLPT / Materi persiapan JLPT/JLPT ပြင်ဆင်မှုပစ္စည်းများ)
JLPT対策教材(JLPT Preparation Materials / Tài liệu luyện thi JLPT / Materi persiapan JLPT/JLPT ပြင်ဆင်မှုပစ္စည်းများ) / JLPT対策教材(JLPT Preparation Materials)英語版
JLPT対策教材(JLPT Preparation Materials / Tài liệu luyện thi JLPT / Materi persiapan JLPT/JLPT ပြင်ဆင်မှုပစ္စည်းများ) / JLPT対策教材(Tài liệu luyện thi JLPT)ベトナム語版
JLPT対策教材(JLPT Preparation Materials / Tài liệu luyện thi JLPT / Materi persiapan JLPT/JLPT ပြင်ဆင်မှုပစ္စည်းများ) / JLPT対策教材(Materi persiapan JLPT)インドネシア語版
JLPT対策教材(JLPT Preparation Materials / Tài liệu luyện thi JLPT / Materi persiapan JLPT/JLPT ပြင်ဆင်မှုပစ္စည်းများ) / JLPT対策教材(JLPT ပြင်ဆင်မှုပစ္စည်းများ)ミャンマー語版
JLPT対策教材(JLPT Preparation Materials / Tài liệu luyện thi JLPT / Materi persiapan JLPT/JLPT ပြင်ဆင်မှုပစ္စည်းများ) / JLPT対策教材(JLPT备考材料)中国語版
AIによる会話練習(AI-powered conversation practice / Thực hành hội thoại với AI / AI စနစ်သုံး စကားပြောလေ့ကျင့်မှု)
日本のビジネス(Japanese business/tiếng Nhật sử dụng trong kinh doanh/ bisnis Jepang /ဂျပန်စီးပွားရေး)
日本のビジネス(Japanese business/tiếng Nhật sử dụng trong kinh doanh/ bisnis Jepang /ဂျပန်စီးပွားရေး) / 日本のビジネス(Japanese business)英語版
日本のビジネス(Japanese business/tiếng Nhật sử dụng trong kinh doanh/ bisnis Jepang /ဂျပန်စီးပွားရေး) / 日本のビジネス(tiếng Nhật sử dụng trong kinh doanh)ベトナム語版
日本のビジネス(Japanese business/tiếng Nhật sử dụng trong kinh doanh/ bisnis Jepang /ဂျပန်စီးပွားရေး) / 日本のビジネス(日本商业)中国語版
日本のビジネス(Japanese business/tiếng Nhật sử dụng trong kinh doanh/ bisnis Jepang /ဂျပန်စီးပွားရေး) / 日本のビジネス(ဂျပန်စီးပွားရေး)ミャンマー語版
日本のビジネス(Japanese business/tiếng Nhật sử dụng trong kinh doanh/ bisnis Jepang /ဂျပန်စီးပွားရေး) / 日本のビジネス(No subtitles / Không có phụ đề / Tidak ada subtitle / စာတန်းထိုးမရှိပါ။)
生活者の日本語(Japanese for everyday life / Tiếng Nhật trong đời sống / bahasa Jepang untuk kehidupan sehari-hari/နေ့စဉ်ဘဝအတွက် ဂျပန်စာ)
子供向け(For kids / Dành cho trẻ em / Untuk anak-anak / ကလေးများအတွက်)
レベルチェックテスト(Level Check Test / Bài kiểm tra năng lực / tes pemeriksaan level/သင်၏အဆင့်ကိုစစ်ဆေးပါ။)
各種ご案内掲示板(Various information bulletin boards/Bảng thông tin đa dạng/Berbagai papan buletin informasi/အမျိုးမျိုးသော အချက်အလက် သင်ပုန်းကြီး)
Zoek cursussen
Zoek cursussen
Khóa nhập môn tiếng Nhật(gồm 12 bài)■入門編(ひらがな・カタカナ)
Trình tự viết chữ Hiragana và Katakana■ひらがな・カタカナの書き順
Khóa tiếng Nhật Kanji(gồm 9 bài)■漢字編
Trình tự viết Kanji cấp độ N5■漢字の書き順(N5レベル)
Khóa học N5(15 bài)■N5コース
Khóa học tiếng Nhật JLPT N5- Luyện tập- Giải thích tổng hợp ■N5完全解説ドリル
[Câu hỏi trực tuyến] Bài kiểm tra thực hành N5(tổng cộng 3 lần)■N5練習問題(全3回)オンラインクイズ版
[Câu hỏi trực tuyến] Bài kiểm tra thực hành N5-2(tổng cộng 3 lần)■N5練習問題(全3回)オンラインクイズ版2
Bài kiểm tra thực hành N5(tổng cộng 3 lần)■N5練習問題(全3回)
Khóa tiếng Nhật Kanji N4(gồm 14 bài)■N4漢字編
Khóa học N4(15 bài)■N4コース
Khóa học tiếng Nhật JLPT N4- Luyện tập- Giải thích tổng hợp ■N4完全解説ドリル
[Câu hỏi trực tuyến] Bài kiểm tra thực hành N4(tổng cộng 3 lần)■N4練習問題(全3回)オンラインクイズ版
Bài kiểm tra thực hành N4(tổng cộng 3 lần)■N4練習問題(全3回)
Khóa học N3(10 bài)■N3コース
Khóa tiếng Nhật Kanji N3(gồm 31 bài)■N3漢字編
Khóa học tiếng Nhật JLPT N3- Luyện tập- Giải thích tổng hợp ■N3完全解説ドリル
[Câu hỏi trực tuyến] Bài kiểm tra thực hành N3(tổng cộng 3 lần)■N3練習問題(全3回)オンラインクイズ版
Bài kiểm tra thực hành N3(tổng cộng 3 lần)■N3練習問題(全3回)
Khóa học N2(10 bài)■N2コース
[Câu hỏi trực tuyến] Bài kiểm tra thực hành N2(tổng cộng 3 lần)■N2練習問題(全3回)オンラインクイズ版
Bài kiểm tra thực hành N2(tổng cộng 3 lần)■N2練習問題(全3回)
Khóa học N1(10 bài)■N1コース
[Câu hỏi trực tuyến] Bài kiểm tra thực hành N1(tổng cộng 3 lần)■N1練習問題(全3回)オンラインクイズ版
Bài kiểm tra thực hành N1(tổng cộng 3 lần)■N1練習問題(全3回)